Có 4 kết quả:
机变 jī biàn ㄐㄧ ㄅㄧㄢˋ • 機變 jī biàn ㄐㄧ ㄅㄧㄢˋ • 畸变 jī biàn ㄐㄧ ㄅㄧㄢˋ • 畸變 jī biàn ㄐㄧ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) improvisation
(2) flexible
(3) adaptable
(4) pragmatic
(2) flexible
(3) adaptable
(4) pragmatic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) improvisation
(2) flexible
(3) adaptable
(4) pragmatic
(2) flexible
(3) adaptable
(4) pragmatic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distortion
(2) aberration
(2) aberration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distortion
(2) aberration
(2) aberration
Bình luận 0